Có 2 kết quả:

开夜车 kāi yè chē ㄎㄞ ㄜˋ ㄔㄜ開夜車 kāi yè chē ㄎㄞ ㄜˋ ㄔㄜ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to burn the midnight oil
(2) to work late into the night

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to burn the midnight oil
(2) to work late into the night

Bình luận 0